ISUZU NQR 2015
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ISUZU NQR 2015
| Trọng lượng bản thân : | 3755 | kg |
| Phân bố : – Cầu trước : | 1880 | kg |
| – Cầu sau : | 1875 | kg |
| Tải trọng cho phép chở : | 5050 | kg |
| Số người cho phép chở : | 3 | người |
| Trọng lượng toàn bộ : | 9000 | kg |
| Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 8100 x 2240 x 3150 | mm |
| Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 6150 x 2135 x 730/2050 | mm |
| Khoảng cách trục : | 4475 | mm |
| Vết bánh xe trước / sau : | 1680/1650 | mm |
| Số trục : | 2 | |
| Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
| Loại nhiên liệu : | Diesel |
| Động cơ : | |
| Nhãn hiệu động cơ: | 4HK1 E4NC |
| Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
| Thể tích : | 5193 cm3 |
| Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 110 kW/ 2600 v/ph |
| Lốp xe : | |
| Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/— |
| Lốp trước / sau: | 8.25 – 16 (8.25 R16) /8.25 – 16 (8.25 R16) |
| Hệ thống phanh : | |
| Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
| Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
| Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
| Hệ thống lái : | |
| Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
| Ghi chú: | Hàng năm, Giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
Giá bán : 4xx.000.000 vnđ
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ theo địa chỉ sau:
CÔNG TY TNHH Ô TÔ TRƯỜNG LỘC
Showroom 1: 37 QL 13 Khu Phố Tây- P. Vĩnh Phú- Thuận An- Bình Dương
Showroom 2: Đường Vĩnh Phú 08, khu phố Đông, P Vĩnh Phú, Thuận An, tỉnh Bình Dương
Tel: 0938 486 539
Facebook https://www.facebook.com/truonglocauto
Email: truongloc@truonglocauto.com
RẤT HÂN HẠNH ĐƯỢC PHỤC VỤ QUÝ KHÁC












Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.